enclosed space
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclosed space+ Noun
- không gian kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclosed space"
- Những từ có chứa "enclosed space" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng chỗ bao bọc khoảnh khắc khoảng không không gian đỗi không phận trạm mở đường more...
Lượt xem: 924